- Viêm loét dạ dày – tá tràng là bệnh gì?
- Viêm loét dạ dày – tá tràng là tình trạng niêm mạc bị tổn thương tạo vết loét, phổ biến ở người trưởng thành. Triệu chứng thường gặp: đau thượng vị, ợ chua, ợ nóng, đầy hơi, chướng bụng, buồn nôn.
- Nguyên nhân chính gồm:
- Nhiễm HP: vi khuẩn gây viêm loét hàng đầu
- NSAIDs: ức chế prostaglandin, tăng nguy cơ loét và chảy máu
- Lối sống, ăn uống: rượu bia, thuốc lá, cà phê, đồ cay, ăn thất thường, thức khuya làm nặng bệnh
- Khác: stress, bệnh nền, nhiễm trùng, tự miễn.
- Bệnh làm giảm chất lượng sống, gây đau tái phát, rối loạn giấc ngủ, lo âu, giảm năng suất và có nguy cơ biến chứng nặng.
- Các thuốc thường dùng trong điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng
2.1 Kháng sinh trong diệt HP
- Thuốc kháng sinh được chỉ định trong phác đồ điều trị HP: Clarithromycin, Amoxicillin, Metronidazol, Tetracycline, Levofloxacin… Lựa chọn cụ thể tùy tiền sử dùng thuốc, dị ứng penicillin, và tình hình kháng thuốc tại địa phương. Trong đó, Clarithromycin 500mg (Remeclar 500) thường được sử dụng phổ biến hơn do nhạy cảm vi khuẩn HP, ít tác dụng không mong muốn, hạn chế dị ứng kháng sinh.
2.2 Thuốc trung hòa axít
- Thành phần: nhôm hydroxide, nhôm phosphate, magie hydroxide.
- Thuốc trung hòa axít được sử dụng rất phổ biến trong cộng đồng vì giúp giảm nhanh triệu chứng. Nên lựa chọn các loại thuốc kết hợp các thành phần trên để trung hòa axít hiệu quả và giảm tác dụng không mong muốn như Moxydar, bên cạnh thành phần truyền thống, công thức của Moxydar được cải tiến bổ sung thêm thuốc kháng axít từ thực vật giúp thuốc khởi phát tác dụng nhanh, mạnh và kéo dài.
2.3 Thuốc giảm tiết axít
- Nhóm ức chế bơm proton:
- Thành phần: omeprazol, esomeprazol, pantoprazol…
- Thời gian điều trị: dùng 4–8 tuần tùy mức độ, vị trí, biến chứng.
- Công dụng: Giúp giảm tiết axít tạo điều kiện làm lành niêm mạc lành và tăng hiệu quả diệt HP khi kết hợp kháng sinh.
- Nhóm kháng thụ thể H2: gồm ranitidine, famotidine, cimetidine thường được chỉ định khi người bệnh không dùng được PPI hoặc kiểm soát axít về đêm.
2.4 Thuốc bảo vệ niêm mạc
- Gồm có bismuth, sucralfate giúp che phủ vết loét, giảm tiếp xúc với axít, hỗ trợ lành vết loét. Trong thực hành lâm sàng, nhóm này phổ biến khi phối hợp trong phác đồ diệt HP, ít được sử dụng rộng rãi ngoài cộng đồng.
2.5 Thuốc hỗ trợ triệu chứng
- Thuốc hỗ trợ như domperidone (Domreme) có thể dùng ngắn hạn để giảm buồn nôn, đầy hơi.
- Lối sống ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả điều trị?
- Ăn uống: hạn chế rượu bia, thuốc lá, cà phê; tránh đồ quá cay, nhiều dầu mỡ; ưu tiên bữa ăn mềm, dễ tiêu, chia nhỏ bữa, ăn đúng giờ.
- Sinh hoạt: ngủ đủ, giảm stress, tập thể dục thể thao. Không tự ý dùng NSAIDs kéo dài, cần hỏi bác sĩ về biện pháp bảo vệ dạ dày.
- Khi nào cần đi khám ngay?
- Dấu hiệu cảnh báo
- Nôn ra máu, đi ngoài phân đen
- Sụt cân nhanh, chán ăn, thiếu máu
- Đau dữ dội đột ngột, bụng cứng
- Nuốt nghẹn, nôn dai dẳng, hoặc bệnh kéo dài không đáp ứng điều trị.
Viêm loét dạ dày–tá tràng cần tiếp cận toàn diện nhằm xác định căn nguyên điều trị kết hợp thay đổi lối sống.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.