- Bệnh thoái hóa khớp và gút là gì?
- Thoái hóa khớp: Là bệnh mạn tính của khớp, xảy ra khi phần sụn khớp bị bào mòn và xương dưới sụn bị tổn thương. Bệnh tiến triển chậm, thường gặp ở người lớn tuổi.
- Gút: Là bệnh viêm khớp do sự tích tụ của tinh thể muối urat trong khớp và mô mềm. Nguyên nhân chính là do nồng độ acid uric trong máu tăng cao.
- Những điểm khác biệt quan trọng giữa thoái hóa khớp và gút
- Đối tượng thường gặp
- Thoái hóa khớp: phổ biến ở người trên 50 tuổi, ở cả nam và nữ.
- Gút: gặp 95% ở nam giới trong độ tuổi 30-60 tuổi.
- Nguyên nhân và cơ chế bệnh
- Thoái hóa khớp thường liên quan đến di truyền, chuyển hoá, tuổi tác, thừa cân, chấn thương. Khi sụn khớp bị mòn đi, xương cọ xát trực tiếp gây đau và khớp dần biến dạng.
- Gút bắt nguồn từ sự rối loạn chuyển hóa. Khi acid uric trong máu quá cao sẽ kết tinh thành tinh thể lắng đọng trong khớp gây ra các cơn viêm cấp.
- Dấu hiệu thường gặp
- Thoái hóa khớp: Người bệnh thường đau âm ỉ, tăng khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi. Cứng khớp thường kéo dài dưới 30 phút vào buổi sáng. Có dấu hiệu lục khục khi cử động khớp.
- Gút: Đặc trưng bởi những cơn viêm khớp cấp dữ dội. Khớp sưng, nóng, đỏ và đau dữ dội. Các cơn thường xuất hiện đột ngột, hay gặp vào ban đêm hoặc rạng sáng, tái phát nhiều lần. Về lâu dài tiến triển thành gút mạn tính.
- Vị trí khớp thường gặp
- Thoái hóa khớp: thường gặp ở khớp gối, khớp háng, cột sống, khớp bàn tay.
- Gút: Cơn đau đột ngột xảy ra lần đầu ngón chân cái. Ngoài ra, gút cũng có thể xuất hiện ở cổ chân, khớp gối, khuỷu tay hay bàn tay.
- Điều trị và phòng ngừa
- Thoái hóa khớp:
- Nguyên tắc điều trị
- Giảm đau trong các đợt tiến triển.
- Phục hồi chức năng vận động, ngăn ngừa biến dạng khớp.
- Thuốc điều trị triệu chứng
- Thuốc trị đau theo bậc thang giảm đau của WHO: Paracetamol; NSAIDs (đường uống, bôi ngoài da) như Naproxen, diclofenac, celecoxib; opioid như codeine, tramadol.
- Corticosteroid
- Tiêm nội khớp Corticosteroid, Acid hyaluronic.
- Thuốc chống thoái hóa khớp như glucosamin, chondroitin sulphate, diacerein, piascledine và acid hyaluronic. Hiệu quả giảm đau trung bình sau 1-2 tháng, duy trì 2–3 tháng.
- Phẫu thuật
- Biện pháp không dùng thuốc: vật lý trị liệu, tập luyện phù hợp và kiểm soát cân nặng.
- Gút:
- Nguyên tắc chung:
- Điều trị viêm khớp trong cơn gút cấp.
- Dự phòng tái phát cơn gút, lắng đọng urat, biến chứng.
- Thuốc chống viêm: đầu tay Colchicin 1mg kết hợp cùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs). Corticoid ít được ưu tiên lựa chọn.
- Thuốc giảm acid uric máu
- Ức chế tổng hợp acid uric: Allopurinol
- Liều điều trị dựa vào nồng độ acid uric máu, khởi đầu Allopurinol 100mg/ngày trong vòng 1 tuần, sau đó tăng 200-300mg/ngày.
- Lưu ý tác dụng phụ như sốt, nôn, buồn nôn, đau đầu, ban đỏ ở da, dị ứng… trong thời gian đầu dùng thuốc.
- Nhóm thuốc tăng thải acid uric như Probenecid. Chống chỉ định khi acid uric niệu trên 600 mg/2 giờ, suy thận, sỏi thận, người cao tuổi, gút mạn có hạt tophi.
- Ức chế tổng hợp acid uric: Allopurinol
- Phẫu thuật
- Biến chứng
- Thoái hóa khớp: ảnh hưởng giấc ngủ, lo lắng và trầm cảm, hạn chế vận
động, tăng nguy cơ té ngã, biến dạng khớp, bệnh lý rễ thần kinh.
- Gút: hạt tophi, hạn chế vận động, suy thận, tai biến mạch máu.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Nguồn tham khảo:
- Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp Ban hành kèm theo Quyết định số 361/QĐ-BYT ngày 25/01/2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế.
- Thoái hóa khớp: https://www.msdmanuals.com/vi/professional
- Thoái hóa khớp: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK482326/
- Thoái hóa khớp: https://www.healthdirect.gov.au/osteoarthritis