QUẢN LÝ LÂU DÀI BỆNH GÚT

1 – Nguyên tắc quản lý bệnh gút lâu dài

Bệnh nhân gút có thể được kiểm soát thành công bằng cách đạt được và duy trì mục tiêu urat huyết thanh dưới mức bão hoà, với sự kết hợp giữa các chiến lược điều chỉnh lối sống hoặc giảm thiểu nguy cơ và liệu pháp dùng thuốc.

Để ngăn ngừa các đợt tái phát cấp, sự xuất hiện nốt tophi và tổn thương khớp tiến triển, bệnh nhân thường cần sử dụng lâu dài các liệu pháp làm giảm urat huyết thanh, bao gồm thuốc làm tăng bài tiết acid uric qua thận, thuốc làm giảm tổng hợp men xanthin oxidase, hoặc thuốc làm tan uric.

Sau khi kết thúc đợt bùng phát, bệnh nhân sẽ bước vào giai đoạn tạm lắng giữa các đợt. Trong giai đoạn này, ở những bệnh nhân mới được chẩn đoán, các vấn đề phòng ngừa sau đây cần được thực hiện:

  • Giảm thiểu nguy cơ: Bệnh nhân cần được xác định các nguyên nhân gây tăng acid uric máu có thể thay đổi được. Từ đó, các bước thay đổi lối sống cụ thể được lên kế hoạch, chẳng hạn như thay đổi chế độ ăn uống, giảm cân, giảm sử dụng bia rượu, thay thế các loại thuốc có thể thúc đẩy sự tăng acid uric máu hoặc làm giảm hiệu quả điều trị của liệu pháp hạ urat.
  • Quản lý các bệnh đồng mắc thường gặp ở bệnh nhân gút: chẳng hạn như tăng huyết áp, béo phì, đái tháo đường, tăng lipid máu, xơ vữa động mạch, chế độ ăn uống không cân bằng (thức ăn giàu purin từ động vật, thức uống có đường, ít protein từ sữa, sử dụng nhiều ethanol).
  • Thực hiện các liệu pháp hạ urat bằng thuốc.
  • Dự phòng đợt bùng phát bằng liệu pháp đợt gút cấp khi bắt đầu điều trị với nhóm thuốc hạ urat. Tuy nhiên, cả NSAIDs và colchicin đều không thể ngăn chặn hiện tượng mòn xương yên lặng cũng như lắng đọng nốt tophi, cuối cùng dẫn đến tình trạng suy giảm chức năng khớp và biến dạng xương. Tương tự như vậy, việc sử dụng quá nhiều glucocorticoid mà không tiến hành song song với liệu pháp hạ urat dưới mức bão hoà sẽ đưa đến sự lắng đọng tophi trên diện rộng, cũng như xuất hiện các tác dụng phụ đặc trưng của việc sử dụng glucocorticoid kéo dài.
  • Giáo dục bệnh nhân: Bệnh nhân cần được biết về bản chất của bệnh, các biện pháp can thiệp, tầm quan trọng của việc tuân thủ thuốc, mục tiêu của hạ urat huyết thanh hiệu quả, thời gian điều trị cần thiết để ngăn ngừa các đợt bùng phát cũng như các tổn thương khác do gút gây ra.
  • Trong giai đoạn tạm lắng giữa các đợt cấp, việc phân loại bệnh nhân thành các nhóm liên quan đến cơ chế tăng acid uric máu có thể hữu ích cho việc lựa chọn phương pháp quản lý bệnh gút. Các cơ chế tăng acid uric máu bao gồm tăng tổng hợp purin và/hoặc sản xuất urat quá mức, hoặc giảm độ thanh thải aicd uric tại thận.

2 – Tổng quan về liệu pháp hạ urat

  • Chỉ định của liệu pháp hạ urat bằng thuốc

Việc theo dõi và điều chỉnh kịp thời liệu pháp hạ urat để đạt được nồng độ urat huyết thanh dưới mức bão hoà là yếu tố then chốt để ức chế các biểu hiện của bệnh gút.

Các chỉ định của liệu pháp hạ urat bằng thuốc bao gồm:

  • Bệnh nhân với các đợt bùng phát xảy ra thường xuyên (> 2 đợt mỗi năm): Là chỉ định thường xuyên của liệu pháp hạ urat. Tuy nhiên, ngưỡng điều trị thấp hơn cũng có thể được tiến hành sau khi trao đổi với bệnh nhân, ngay cả ở những trường hợp đợt cấp không bùng phát thường xuyên nhưng lại trở nên kéo dài và gây cản trở các hoạt động nghề nghiệp cũng như các sinh hoạt cá nhân.
  • Bệnh nhân gút nặng: Với các dấu hiệu lâm sàng hoặc X-quang nghiêm trọng do tổn thương cấu trúc khớp (hiện tương mòn xương do gút), bệnh gây ảnh hưởng đa khớp, lắng đọng tophi trong mô mềm hoặc xương dưới sụn. Các liệu pháp hạ urat khác như allopurinol, probenecid hoặc febuxostat đều có thể làm giảm sự lắng đọng tophi.
  • Bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh gút nặng nhưng lại không có các đợt tái phát hoặc nốt tophi: Bao gồm những trường hợp có nồng độ urat huyết thanh nền rất cao, các triệu chứng khởi phát rất sớm, bệnh đã được xác định phương diện di truyền, hoặc có nguy cơ cao bị tác dụng phụ nghiêm trọng với các thuốc kiểm soát đợt bùng phát.
  •  Mục tiêu của liệu pháp hạ urat bằng thuốc:

Duy trì nồng độ urat huyết thanh dưới mức bão hoà có vai trò quan trọng trong việc ngăn cản quá trình tạo nhân của các tinh thể mới tại các mô cũng như giúp hoà tan những tinh thể cũ đã hình thành trước đó.

Trên thực tế, khuyến cáo được chấp nhận rộng rãi nhất đối với các liệu pháp hạ urat là đạt được nồng độ urat huyết thanh < 6 mg/dL thấp hơn đáng kể so với giới hạn hoà tan của urat.

Mục tiêu này được xác định theo kinh nghiệm, những đã được chứng minh là mang lại nhiều lợi ích trên làm sàng. Đối với những bệnh nhân có nốt tophi, nồng độ urat huyết thanh mục tiêu cần đạt được < 5 mg/dL, vì mức urat huyết thanh thấp hơn có thể làm tăng tốc độ phân giải nốt tophi.

Bên cạnh đó, một chìa khoá quan trọng khác để quản lý bệnh gút lâu dài là theo dõi urat huyết thanh và điều chỉnh liều lượng thuốc hạ urat theo mục tiêu. Nồng độ urat huyết thanh cần được theo dõi sau 2 – 4 tuần điều trị lần đầu, và lặp lại ba tháng sau khi đã đạt mục tiêu. Trong năm tiếp theo, urat huyết thanh nên được đo mỗi sáu tháng, và sau đó, lặp lại mỗi năm một lần, ngoại trừ trường hợp có sự thay đổi thuốc hoặc lối sống làm ảnh hưởng đến nồng độ urat đáng kể.

Tài liệu tham khảo: Bệnh gút từ khoa học cơ sở đến thực hành lâm sàng 

Bài viết cùng chủ đề