LIỆU PHÁP HẠ URAT BẰNG NHÓM ỨC CHẾ XANTHINE OXIDASE

Allopurinol là thuốc hạ urat đầu tay đối với hầu hết mọi bệnh nhân. Trong các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, allopurinol đã được chứng minh có hiệu quả tương đương với febuxostat hoặc benzbromaron và có tính dung nạp tốt ở đa số bệnh nhân.

  1. Các cơ chế hoạt động của allopurinol

Allopurinol có vai trò kìm hãm quá trình sản xuất urat trong cơ thể do ức chế cạnh tranh với men xanthin oxidase (còn gọi là xanthin dehydrogenase). Hoạt động này được tạo nên bởi cả biệt dược gốc lẫn sản phẩm chuyển hoá có hoạt tính oxypurinol. Allopurinol và oxypurinol là các thành phần tương tự như thành phần pyrazolopyrimidin trong các gốc hypoxanthin và xanthin của base purin.

Allopurinol có nhiều tác dụng trên chuyển hoá purin và pyrimidin ở người:

  • Allopurinol cùng với oxypurinol, tạo ra hiện tượng bất hoạt giả không thể đảo ngược của xanthin oxidase, kết quả dẫn đến giảm sản xuất urat, nhưng lại tích tụ hypoxanthin và xanthin trong dịch cơ thể, gây tình trạng tiểu xanthin do thuốc.
  • Allopurinol làm giảm đáng kể purin toàn phần trong nước tiểu (bao gồm tổng lượng urat, hypoxanthin và xanthin) ở hầu hết bệnh nhân. Hiệu ứng này là do con đường tổng hợp mới purin, một hoạt động cần xúc tác của HPRT (hypoxanthin guanin phospho ribosyltransferase), bị ức chế bởi các sản phẩm từ thuốc hoặc từ nucleotid nội sinh và dẫn đến kết quả là giảm nồng độ urat trong huyết thanh.
  1. Liều allopurinol cho các trường hợp thông thường

Allopurinol được khởi đầu với liều 100 mg mỗi ngày ở những bệnh nhân có độ thanh thải creatinin hiệu chỉnh theo cân nặng là > 60 ml/phút. Sau đó, sự tăng liều được thực hiện mỗi 2-4 tuần cho đến khi đạt được liều tối thiểu mà vẫn duy trì urat huyết thanh ổn định theo mục tiêu khuyến cáo. Liều allopurinol ban đầu từ 100 mg trở xuống, mang lại lợi ích về tính an toàn của thuốc, giúp giảm nguy cơ xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng trên da SCAR cũng như xuất hiện các đợt bùng phát cấp tính trong giai đoạn khởi đầu liệu pháp hạ urat.

Nồng độ urat huyết thanh bắt đầu giảm trong vòng 2 ngày sau sử dụng allopurinol và đạt mức ổn định sau 1-2 tuần. Do đó, trước khi điều chỉnh liều allopurinol trong lần tiếp theo, hiệu quả điều trị cần được đánh giá lại sau 2-3 tuần. Điều chỉnh tăng liều 100 mg mỗi 2-4 tuần giúp đạt được mục tiêu và duy trì urat huyết thanh < 6 mg/dl (hay < 357 micromol/l) ở các trường hợp chưa phát hiện có lắng đọng tophi. Nồng độ urat huyết thanh theo mục tiêu có thể khó đạt được sớm ở những bệnh nhân bị lắng đọng tophi nặng.

Phần lớn các bệnh nhân gút đều cần liều allopurinol vượt quá 300 mg/ngày để đạt được mục tiêu duy trì urat huyết thanh <6 mg/dl (hay < 357 micromol/l). Trên thực tế, tổng liều allopurinol được dùng phổ biến hàng ngày là 300 mg, mặc dù liều lượng này được phê duyệt lên đến 800 và 900 mg tương ứng tại Hoa kỳ và Châu Âu. Liều hàng ngày, để đạt được sự kiểm soát urat huyết thanh, có sự khác biệt đáng kể giữa các bệnh nhân, trung bình dao động từ 100-800 mg hoặc thậm chí nhiều hơn. Nồng độ nền của urat huyết thanh ở những bệnh nhân gút có thể đã tăng lên so với vài thập niên trước, sau khi allopurinol được sử dụng rộng rãi trên lâm sàng

Ở những trường hợp bị rối loạn tiêu hoá lúc khởi đầu hoặc khi tăng liều thuốc, liều dùng allopurinol có thể chia nhỏ thành 2-3 lần mỗi ngày, nhưng điều này thường chỉ có tính chất tạm thời.

Hy vọng những chia sẻ về liệu pháp hạ urat bằng nhóm ức chế xanthin oxidase (Allopurinol) giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích. Khi sử dụng thuốc, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ, kết hợp lối sống khoa học và ăn uống điều độ để duy trì hiệu quả điều trị lâu dài, phòng ngừa những biến chứng xảy ra.

Tài liệu tham khảo Bệnh gút từ khoa học cơ sở đén thực hành lâm sàng

Bài viết cùng chủ đề